TỪ VỰNG BẤT ĐỘNG SẢN 1. Bán ra 出售 Chūshòu 2. Hợp đồng (khế ước) 契约 Qìyuē 3. Gia hạn khế ước续约 Xù yuē 4. Vi phạm hợp đồng违约 Wéiyuē 5. Bàn về hợp đồng洽谈契约 Qiàtán qìyuē 6. Bên a trong hợp đồng契约甲方 Qìyuē jiǎ fāng 7. Bên b trong hợp đồng契约乙方 Qìyuē yǐfāng 8. Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực契约生效 Qìyuē shēngxiào 9. Hợp đồng合同 Hétóng 10. Viết làm hai bản (một kiểu) 一式两份 Yīshì liǎng fèn 11. Hợp đồng viết làm hai bản一式两份的合同 Yīshì liǎng fèn de hétóng 12. Viết làm ba bản一式三分 YīShì sān fēn 13. Hợp đồng viết làm ba bản一式三分的合同 Yīshì sān fēn de hétóng 14. Bản sao副本 Fùběn 15. Quyền sở hữu所有权 Suǒyǒuquán 16. Hiện trạng quyền sở hữu所有权状 Suǒyǒuquán zhuàng 17. Tài sản nhà nước国有财产 Guóyǒu cáichǎn 18. Tài sản tư nhân私有财产 Sīyǒu cáichǎn 19. Nhân chứng证人 Zhèngrén 20. Người mối lái (môi giới) 经纪人 Jīngjì rén 21. Người được nhượng受让人 Shòu ràng rén 22. Người nhận đồ cầm cố受押人 Shòu yā rén 23. Người trông giữ nhà照管房屋人 Zhàoguǎn fángwū rén Xem thêm ở đây nhé các bạn: https://thegioingoaingu.com/tu-vung-bat-dong-san https://thegioingoaingu.com/tu-vung-tieng-trung